Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)推(suy) し(shi) て(te) 知(tri) る(ru) べ(be) し(shi)Âm Hán Việt của 推して知るべし là "suy shite tri rubeshi". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 推 [thôi] し [shi] て [te] 知 [tri] る [ru] べ [be] し [shi]
Cách đọc tiếng Nhật của 推して知るべし là []
デジタル大辞泉推(お)して知(し)るべし推し量ればわかるはずだ。容易に推察できる。「他は推して知るべし」
có thể đoán trước, dự đoán, dễ hiểu