Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 控( khống )
Âm Hán Việt của 控 là "khống ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
控 [khống]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 控 là ひかえ [hikae]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こう【控】 読み方:こう [常用漢字] [音]コウ(漢) [訓]ひかえる 1引きとめる。おさえる。「控制」 2差し引く。「控除」 3告げ訴える。「控訴」Similar words :代役 代員 ピンチ 替玉 代り
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kiềm chế, hạn chế, nhịn, kiềm hãm