Âm Hán Việt của 掠れる là "lược reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 掠 [lược] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 掠れる là かすれる [kasureru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かす・れる【×掠れる/▽擦れる】 読み方:かすれる [動ラ下一][文]かす・る[ラ下二] 1墨・インクなどが十分に付かないで、文字の線や描いた一部分が消え消えになったり切れたりする。「字が—・れる」 2声がよく出ないでしわがれる。「声が—・れる」 3軽く触れてさっと通り過ぎる。「レコード針の—・れる音」 Similar words: 接する触れる当てる弄るタッチ