Âm Hán Việt của 掛け替え là "quải ke thế e".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 掛 [quải] け [ke] 替 [thế] え [e]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 掛け替え là かけがえ [kakegae]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かけ‐がえ〔‐がへ〕【掛(け)替え】 読み方:かけがえ 《「かけかえ」とも》 1かけかえること。また、そのもの。 2予備のために用意しておく同種類のもの。かわり。「命と—の漁場が」〈有島・生れ出づる悩み〉 Similar words: 代品代役替え替り代員