Âm Hán Việt của 排除 là "bài trừ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 排 [bài] 除 [trừ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 排除 là はいじょ [haijo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はい‐じょ〔‐ヂヨ〕【排除】 読み方:はいじょ [名](スル)おしのけてそこからなくすこと。「バリケードを—する」 Similar words: 除却排出除去淘汰