Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 排( bài ) 水( thủy )
Âm Hán Việt của 排水 là "bài thủy ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
排 [bài] 水 [thủy]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 排水 là はいすい [haisui]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はい‐すい【排水】 [名](スル) 1不用な水を排出すること。「排水孔」 2物体が水に浮かんだとき、水中につかった部分と同体積の水を押しのけること。→排水量 実用空調関連用語 #はいすい排水 ①drainage下水道においては下水を、建築設備においては排水を排除することをいう。②soilandwastewater建築設備において汚水及び雑排水を総称していう。「おすい」「ざっぱいすい」。 キッチン用語集 画像一覧
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xả nước, thoát nước, rút nước, làm thoát nước