Âm Hán Việt của 掃討 là "tảo thảo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 掃 [tảo] 討 [thảo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 掃討 là そうとう [soutou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そう‐とう〔サウタウ〕【掃討/掃×蕩】 読み方:そうとう [名](スル)残らず払い除くこと。勦討(そうとう)。「腐敗政治を—する」「—作戦」 Similar words: 滅絶覆滅無くする掃滅根絶