Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)掃(tảo) く(ku)Âm Hán Việt của 掃く là "tảo ku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 掃 [tảo] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 掃く là はく [haku]
デジタル大辞泉は・く【掃く/▽刷く】[動カ五(四)]1箒(ほうき)でごみを払い除く。そうじをする。「部屋を―・く」2(刷く)はけや筆などでさっと塗る。「紅を―・く」3蚕の掃き立てをする。4遊里で、相手を決めず多数の遊女と関係を持つ。「お客に一度でも―・かれたことはないわいな」〈伎・伊勢音頭〉[可能]はける