Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 捻( niệm ) る( ru )
Âm Hán Việt của 捻る là "niệm ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
捻 [niệm, niệp] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 捻る là ひねる [hineru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content ひね・る【▽捻る/×拈る/×撚る】 [動ラ五(四)] 1指先でつまんで回す。「スイッチを―・る」「コックを―・る」 2からだの一部をねじって向きを変える。「腰を―・る」「足首を―・って痛める」 3ねじって回したり、締めたりして殺す。「鶏(とり)を―・る」 4つねる。「ほっぺを―・る」 5いろいろと悩みながら考えをめぐらす。「対策に頭を―・る」 6わざと変わった趣向や考案をする。「―・った問題を出す」 7苦心して俳句や歌などを作る。「一句―・る」 8簡単に負かす。かたづける。「相手投手に軽く―・られる」 9金銭を紙に包む。「心付けを―・って渡す」→捩(ねじ)る[用法][可能]ひねれる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vặn, xoắn, bẻ cong