Âm Hán Việt của 捩れ là "lệ re".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 捩 [lệ, liệt] れ [re]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 捩れ là ねじれ [nejire]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ねじれ〔ねぢれ〕【×捩れ/×拗れ/▽捻れ】 読み方:ねじれ 1ねじれること。ねじれていること。また、ねじれたもの。「庭木の—」「縄の—を戻す」 2本来の関係からずれた状態にあること。ちぐはぐになっていること。「党本部と県連で支援に—が生じる」「—現象」「—国会」 3物体の一端を固定し、他端をその軸に対して直角の面内で回転させたときに物体に生じる変形。 Similar words: 捻転ツイスト捩り捻り