Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)捧(phủng) げ(ge) 物(vật)Âm Hán Việt của 捧げ物 là "phủng ge vật". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 捧 [phủng] げ [ge] 物 [vật]
Cách đọc tiếng Nhật của 捧げ物 là ささげもの [sasagemono]
デジタル大辞泉ささげ‐もの【×捧げ物】読み方:ささげもの1神仏や貴人にささげる物。献上物。供物。2とりわけ大切なもの。「えもいはず美しき姫君—にしてかしづき給ふ」〈栄花・月の宴〉#ブロッホ:捧げ物英語表記/番号出版情報ブロッホ:捧げ物Ex-voto作曲年: 1914年 出版年: 1964年 初版出版地/出版社: Broude BrothersSimilar words:供え物 香典 玉串料 生け贄 供犠