Âm Hán Việt của 捜し回る là "sưu shi hồi ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 捜 [sưu, sảo, tiêu] し [shi] 回 [hối, hồi] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 捜し回る là さがしまわる [sagashimawaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さがし‐まわ・る〔‐まはる〕【捜し回る/探し回る】 読み方:さがしまわる [動ラ五(四)]あちらこちらをさがして歩く。見つけ回る。「家中を—・る」 Similar words: 捜す求める求む探す