Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 挽( vãn ) く( ku )
Âm Hán Việt của 挽く là "vãn ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
挽 [vãn] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 挽く là ひく [hiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ひ・く[0]【挽▼く】 (動:カ五[四]) 〔「引く」と同源〕 ①刃物などで物を切ったり削ったりする。「鋸(のこぎり)で丸太を-・く」「ろくろで-・いてこけしを作る」 ②ひき臼やその他の道具で、粒状の物や肉を細かくする。「そばの実を石臼で-・いて粉にする」「コーヒー豆を-・く」〔臼(うす)でひく場合は「碾く」とも書く〕 [可能]ひける [慣用]お茶を-Similar words :潰す 粉砕 打ち砕く 噛みしだく 齧る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xay xát, nghiền, xay, nghiền nát