Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 振( chấn ) 盪( đãng )
Âm Hán Việt của 振盪 là "chấn đãng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
振 [chân, chấn] 盪 [đãng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 振盪 là しんとう [shintou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しん‐とう〔‐タウ〕【震×蕩/震×盪/振×盪】 [名](スル)激しく振り動かすこと。また、揺れ動くこと。「怒りに全身を―させる」「脳―」 難読語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dao động, sự rung chuyển, rung lắc