Âm Hán Việt của 振向ける là "chấn hướng keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 振 [chân, chấn] 向 [hướng] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 振向ける là ふりむける [furimukeru]