Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 振( chấn ) 作( tác )
Âm Hán Việt của 振作 là "chấn tác ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
振 [chân , chấn ] 作 [tác ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 振作 là しんさく [shinsaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しんさく[0]【振作】 (名):スル ふるいおこすこと。盛んにすること。振起。「天下一般の勉強を-する/明六雑誌:18」 #デジタル大辞泉 しん‐さく【振作】 読み方:しんさく [名](スル)人の気持ちや物事の勢いを盛んにすること。奮い起こさせること。振起。Similar words :賑わい 繁栄 興隆 隆盛 繁華
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phấn chấn, hào hứng