Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 振( chấn )    る( ru )    舞( vũ )    い( i )  
Âm Hán Việt của 振る舞い  là "chấn ru  vũ i  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
振  [chân , chấn ] る  [ru ] 舞  [vũ ] い  [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 振る舞い  là ふるまい [furumai]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ふるまい-まひ:[0]:[3]【振(る)舞い】  ①ふるまうこと。動作。行動。挙動。「勝手な-は許さない」「亭主らしい-」 ②もてなし。接待。饗応。 #デジタル大辞泉 ふる‐まい〔‐まひ〕【振(る)舞(い)】  読み方:ふるまい 1振る舞うこと。挙動。また、態度。「立派な—」「立ち居—」 2ごちそうをすること。もてなし。供応。「大盤—」 3物の動き。特定の条件下における物の作用や性質。「分子の—」「コンピューターウイルスの—」Similar words :身持   行儀   行ない   身性   仕打ち  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 hành động, cách cư xử