Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 挑( khiêu ) む( mu )
Âm Hán Việt của 挑む là "khiêu mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
挑 [thao , thiêu , thiểu ] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 挑む là いどむ [idomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いど・む【挑む】 読み方:いどむ [動マ五(四)] 1こちらから戦い・けんかなどをしかける。挑戦する。「論争を—・む」「決闘を—・む」 2ある対象に立ち向かっていく。「処女峰に—・む」「新記録に—・む」 3異性に言い寄る。関係を迫る。「酔った勢いで—・まれる」 4張り合う。競争する。 「この盛りに—・み給ひし女御更衣、あるはひたすら亡くなり給ひ」〈源・朝顔〉 [可能]いどめる #挑む 隠語大辞典 読み方:いどむ 女の方から男の方へ情事を仕かけるをいふ。いどまれるとは仕かけられる意味である。〔情事語〕 女の方から男の方へ情事を仕かけるをいふ。いどまれるとは仕かけられる意味である。 分類情事語Similar words :トライ 企てる 勉める 努める 図る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thách thức, đối đầu, thử thách, đương đầu với