Âm Hán Việt của 按ずる là "án zuru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 按 [án] ず [zu] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 按ずる là あんずる [anzuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あん・ずる【×按ずる】 読み方:あんずる [動サ変][文]あん・ず[サ変] 1考えをめぐらす。「依て窃(ひそか)に―・ずるに」〈福沢・福翁百話〉 2調べる。「且(かつ)先例を―・ずるに」〈鴎外・渋江抽斎〉 3なでる。特に、刀の柄(え)に手をかける。「街側(がいそく)の巡査は厳かに剣を―・じて」〈木下尚江・良人の自白〉 Similar words: 思い見る熟考思い回す熟思思索