Âm Hán Việt của 指顧 là "chỉ cố".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 指 [chỉ] 顧 [cố]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 指顧 là しこ [shiko]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐こ【指顧】 読み方:しこ [名](スル) 1指図すること。「兵を―する」 2「指呼2」に同じ。「大阪富豪の家々は…もう悉(ことごと)く―の間にある」〈鴎外・大塩平八郎〉 Similar words: 令する命じる命ずる指導下命