Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 指( chỉ ) 導( đạo ) 者( giả )
Âm Hán Việt của 指導者 là "chỉ đạo giả ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
指 [chỉ ] 導 [đạo ] 者 [giả ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 指導者 là しどうしゃ [shidousha]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しどう‐しゃ〔シダウ‐〕【指導者】 読み方:しどうしゃ 1学問などの手引きや助言を行う人。「技術—」 2国家や団体を率いる立場にある人。「国家—」 #実用日本語表現辞典 指導者 読み方:しどうしゃ 教え導く者。指導する者。教育やスポーツ、芸道などの他に、政治、経営、宗教などについても用いられる。コーチ、あるいはリーダー。 (2011年1月20日更新)Similar words :主任 首脳 盟主 リーダー 巨頭
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người chỉ đạo, lãnh đạo, người hướng dẫn