Âm Hán Việt của 指導 là "chỉ đạo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 指 [chỉ] 導 [đạo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 指導 là しどう [shidou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しどう:-だう[0]【指導】 (名):スル ①ある意図された方向に教え導くこと。「水泳を-する」「正しい-が必要」「-的立場」「-員」「-者」「-書」 ②柔道で、選手が禁止事項を犯したとき、審判員から受ける宣告の一。禁止事項のごく軽い犯し方をしたもの。 Similar words: 勧める教化誘掖導く誘導