Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 指( chỉ ) 図( đồ )
Âm Hán Việt của 指図 là "chỉ đồ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
指 [chỉ] 図 [đồ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 指図 là さしず [sashizu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 さしず:-づ[1]【指図】 (名):スル ①他の者にいいつけてさせること。指示する。「部下を-して準備する」 ②〘法〙証券上に記載することによって、証券上の権利者が自己に代わる特定者を権利者として指定する行為。→指図債権・指図証券 ③絵図面。案内図。地図。「荊軻は燕の-をもち、秦舞陽は樊於期が首をもて/平家:5」 ④見つもり。推定。取りざた。「五百貫目と脇から-違ひなし/浮世草子・永代蔵:3」 ⑤指定。名ざし。「いちやを-いたした/狂言記・水汲新発意」Similar words :インストラクション 指示 規制 準則 規格
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chỉ đạo, chỉ thị, chỉ định[Cách nhớ] xàm xí đú [Giải thích] Nghĩ mình là ai mà chỉ tay năm ngón chỉ đạo người khác? Đúng là cái đồ "xàm xí đú" .