Âm Hán Việt của 指名 là "chỉ danh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 指 [chỉ] 名 [danh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 指名 là しめい [shimei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐めい【指名】 読み方:しめい [名](スル)名をあげて、その人を指定すること。なざし。「—を受ける」「総理大臣を—する」 Similar words: 任ずる指定任じる