Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 指( chỉ ) 令( lệnh )
Âm Hán Việt của 指令 là "chỉ lệnh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
指 [chỉ] 令 [lệnh, linh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 指令 là しれい [shirei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 し‐れい【指令】 [名](スル) 1指揮・命令すること。また、その命令。「撤退を指令する」 2行政官庁などで、上級の機関から下級の機関に出す通達・命令。 EPS建材関連用語集
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chỉ thị, mệnh lệnh, lệnh, yêu cầu