Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 指( chỉ ) 令( lệnh )
Âm Hán Việt của 指令 là "chỉ lệnh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
指 [chỉ ] 令 [lệnh , linh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 指令 là しれい [shirei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 し‐れい【指令】 読み方:しれい [名](スル) 1指揮・命令すること。また、その命令。「撤退を—する」 2行政官庁などで、上級の機関から下級の機関に出す通達・命令。 #EPS建材関連用語集 EuP(指令) EU(欧州連合)においてエレクトロニクス製品の省エネ設計を指示した指令。ライフサイクルアセスメントを前提としている。 #WEEE(指令) Wastre fromElectrical andElectronicEquipment 電気電子機器廃棄物のリサイクル指令 2004年8月にスタートしたEU(欧州連合)において廃棄される電気電子機器のリサイクル促進に関する指令。リサイクルを困難にする物質の制限がRoHSにより定められた。Similar words :指命 令する 命じる 申しつける 下知
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chỉ thị, mệnh lệnh, lệnh, yêu cầu