Âm Hán Việt của 拾 là "thập".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 拾 [kiệp, thập, thiệp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 拾 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
【拾】:しふ[音]:シュウ・ジュウ ①ひろう。「拾遺・拾収・拾得」 ②あつめる。おさめる。「収拾」 ③数字「十」の大字。金銭証書などに用いる。「金拾(じゆう)万円」 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 拾 じゅう