Âm Hán Việt của 拳銃 là "quyền súng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 拳 [quyền] 銃 [súng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 拳銃 là けんじゅう [kenjuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けん‐じゅう【拳銃】 読み方:けんじゅう 片手で操作できる小型の銃。ピストル。短銃。 Similar words: パチンコ短銃弾きチャカ短筒