Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 拮( kiết ) 抗( kháng )
Âm Hán Việt của 拮抗 là "kiết kháng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
拮 [cát , kiết , kiệt ] 抗 [kháng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 拮抗 là きっこう [kikkou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きっこう:-かう[0]【拮▼抗・頡▼ 頏▼】 (名):スル 〔「けっこう(拮抗)」の慣用読み〕 力に優劣がなく互いに張り合うこと。「相-する勢力」 #デジタル大辞泉 きっ‐こう〔‐カウ〕【×拮抗/×頡×頏】 読み方:きっこう [名](スル)《「けっこう(拮抗)」の慣用読み》勢力などがほぼ同等のものどうしが、互いに張り合って優劣のないこと。「—する二大勢力」Similar words :反目 反対 確執 対立 敵対
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nói lắp, nói ngọng, lắp bắp