Âm Hán Việt của 拭い去る là "thức i khứ ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 拭 [thức] い [i] 去 [khu, khứ] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 拭い去る là ぬぐいさる [nuguisaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぬぐい‐さ・る〔ぬぐひ‐〕【拭い去る】 読み方:ぬぐいさる [動ラ五(四)] 1拭って汚れなどをすっかり取る。「靴の泥を—・る」 2すっかり取り除く。消し去る。「疑惑を—・る」 Similar words: 消去滅絶覆滅拭き取る消却