Âm Hán Việt của 拠所ない là "cứ sở nai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 拠 [cứ] 所 [sở] な [na] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 拠所ない là よんどころない [yondokoronai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よんどころ‐な・い【▽拠所無い/▽拠無い】 読み方:よんどころない [形][文]よんどころな・し[ク]そうするよりしかたがない。やむをえない。「—・い事情があって欠席する」 Similar words: 余儀ない是非無い余儀無い不可避不可抗