Âm Hán Việt của 拝観 là "bái quan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 拝 [bái] 観 [quan, quán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 拝観 là はいかん [haikan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はい‐かん〔‐クワン〕【拝観】 読み方:はいかん [名](スル)神社・仏閣やその宝物などを謹んで観覧すること。「本殿を—する」 Similar words: ご覧になる見取るご覧なさる観る拝覧