Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)拝(bái) 見(kiến)Âm Hán Việt của 拝見 là "bái kiến". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 拝 [bái] 見 [hiện, kiến]
Cách đọc tiếng Nhật của 拝見 là はいけん [haiken]
デジタル大辞泉はい‐けん【拝見】[名](スル)見ることをへりくだっていう語。謹んで見ること。「お手紙拝見しました」