Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 拝( bái ) む( mu )
Âm Hán Việt của 拝む là "bái mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
拝 [bái] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 拝む là おがむ [ogamu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 おが・む:をがむ[2]【拝む】 (動:マ五[四]) 〔「をろがむ」の転か〕 ①神仏など尊いものの前で、手を合わせたり礼をしたりして、敬意を表したり祈ったりする。「仏像を-・む」「お日様を-・む」「祈禱師に-・んでもらう」 ②心から頼む。嘆願する。「どうか、連れて行って下さい、-・みます」 ③「見る」の謙譲語。 ㋐(やや皮肉な言い方)貴重な物を見せていただく。拝見する。「宝物を-・ませてやろう」「一億円の札束なんて-・んだことがない」 ㋑高貴な人の姿を見る。拝顔する。現代語では、相手によっては皮肉な言い方。「皇帝陛下のお顔をじかに-・みたい」「やつの女房の顔でも-・んでゆくか(=皮肉ナ言イ方)」「かの室にまかり至りて-・みけるに/古今:雑下詞」 [可能]おがめる #三省堂大辞林第三版 おろが・む:をろがむ【拝▽む】 (動:マ四) おがむ。「かしこみて仕へまつらむ-・みて仕へまつらむ/日本書紀:推古」Similar words :哀訴 情願 願う 嘆願 歎願
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cầu nguyện, tôn thờ, thể hiện lòng thành kính