Âm Hán Việt của 招致 là "chiêu trí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 招 [chiêu, thiêu, thiều] 致 [trí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 招致 là しょうち [shouchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょう‐ち〔セウ‐〕【招致】 読み方:しょうち [名](スル)招き寄せること。招いて来てもらうこと。招聘(しょうへい)。「冬季五輪を—する」 Similar words: 召出す召し出す召寄せる召取る召喚