Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)招(chiêu) ず(zu) る(ru)Âm Hán Việt của 招ずる là "chiêu zuru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 招 [chiêu, thiêu, thiều] ず [zu] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 招ずる là しょうずる [shouzuru]
デジタル大辞泉しょう・ずる〔セウずる〕【招ずる】[動サ変][文]せう・ず[サ変]まねく。また、まねき入れる。「自宅に―・じて酒肴を供する」
mời, gọi đến, thu hút, triệu hồi