Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 招( chiêu ) き( ki )
Âm Hán Việt của 招き là "chiêu ki ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
招 [chiêu, thiêu, thiều] き [ki ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 招き là まねき [maneki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 まねき[3]【招き】 ①招くこと。招待すること。「-に応ずる」 ②「招き看板 」に同じ。 ③江戸時代、劇場の木戸で役者の名と役割を読み上げ、声色などを使って客を呼ぶこと。また、その人。 ④近世、幟(のぼり)の竿(さお)の先につけた、細長い小旗。「旗竿の頭に-を付たり/黒田家譜」 ⑤烏帽子(えぼし)の正面の部分の名。立烏帽子では上部の前に突き出ている部分、折烏帽子では三角形の部分。 ⑥近世、航行中の船から他船や陸上に対する合図のために掲げた印。Similar words :勧誘 誘 招 招待 御呼び
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mời, lời mời, mời gọi, triệu tập, dẫn đến