Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 拒( cự ) む( mu )
Âm Hán Việt của 拒む là "cự mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
拒 [củ, cự] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 拒む là こばむ [kobamu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こば・む【拒む】 #三省堂大辞林第三版 こば・む[2]【拒む】 (動:マ五[四]) ①要求・依頼・働きかけなどを断る。拒否する。「要求を-・む」「来(きた)る者は-・まず」 ②進むのをとどめる。はばむ。「楚も兵を発して呉の兵を-・むぞ/史記抄:9」 #つき・む【▽拒む】 [動マ四]断る。こばむ。「―・みて言ふにこそと思ひて」〈宇治拾遺・一四〉 #つき・む【拒▽む】 (動:マ四) 断る。こばむ。固辞する。「-・みて言ふにこそと思ひて/宇治拾遺:14」Similar words :はねつける 蹴っ飛ばす 蹴飛ばす 否む 振付ける
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
từ chối, khước từ, không chấp nhận