Âm Hán Việt của 拍手喝采 là "phách thủ thái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 拍 [phách] 手 [thủ] 喝 [] 采 [thái, thải]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 拍手喝采 là はくしゅかっさい [hakushukassai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はくしゅ‐かっさい【拍手喝采】 読み方:はくしゅかっさい [名](スル)手をたたき、大声をあげてほめること。「逆転ホームランに—する」 Similar words: 称揚賞揚拍手喝采