Âm Hán Việt của 拍手 là "phách thủ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 拍 [phách] 手 [thủ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 拍手 là はくしゅ [hakushu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
実用日本語表現辞典 はくしゅ[1]【拍手】 (名):スル Similar words: 讃する称讃賞する頌する称嘆 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 柏手 かしわで