Âm Hán Việt của 拉致 là "lạp trí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 拉 [lạp] 致 [trí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 拉致 là らち [rachi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ら‐ち【拉致】 読み方:らち [名](スル)むりやりに連れていくこと。らっち。「何者かに―される」 #らっ‐ち【▽拉致】 読み方:らっち [名](スル)「らち(拉致)」に同じ。 Similar words: 引っ攫う略取勾引す拐引掻っ攫う