Âm Hán Việt của 抽象化 là "trừu tượng hóa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 抽 [trừu] 象 [tượng] 化 [hóa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 抽象化 là ちゅうしょうか [chuushouka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちゅうしょう‐か〔チウシヤウクワ〕【抽象化】 読み方:ちゅうしょうか [名](スル)抽象的にすること。「五大陸を―して表現した五輪旗」 #ウィキペディア(Wikipedia) 抽象化 抽象化(ちゅうしょうか、英:Abstraction、独:Abstraktion)とは、思考における手法のひとつで、対象から注目すべき要素を重点的に抜き出して他は捨て去る方法である[1]。反対に、ある要素を特に抜き出して、これを切り捨てる意味もあり、この用法については捨象(しゃしょう)という[1]。従って、抽象と捨象は盾の両面といえる。 Similar words: 抽象