Âm Hán Việt của 押込む là "áp vu mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 押 [áp] 込 [vu, chứa] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 押込む là おしこむ [oshikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おし‐こ・む【押(し)込む】 読み方:おしこむ [動マ五(四)] 1押して中へ入れる。無理に入れる。詰め込む。「本をかばんに—・む」 2無理に入り込む。押しかける。「いきなり細君が—・んで来た」〈秋声・爛〉 3強盗に入る。「二人組が—・む」[動マ下二]「おしこめる」の文語形。 Similar words: 踏み込む這入り込む入り込む乗り込む押し入る