Âm Hán Việt của 押込み là "áp chứa mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 押 [áp] 込 [vu, chứa] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 押込み là おしこみ [oshikomi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おし‐こみ【押(し)込み】 読み方:おしこみ 1無理に入れること。また、無理に入り込むこと。 2人家に押し入って金品を強奪すること。また、その賊。強盗。押し入り。 3押し入れのこと。 Similar words: クロゼットカップボードキャビネット戸棚押し入れ