Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 押( áp ) 上( thượng ) げ( ge ) る( ru )
Âm Hán Việt của 押上げる là "áp thượng ge ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
押 [áp] 上 [thướng, thượng] げ [ge ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 押上げる là おしあげる [oshiageru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おし‐あ・げる【押(し)上げる】 [動ガ下一][文]おしあ・ぐ[ガ下二] 1下から押して上へあげる。「船を砂浜へ―・げる」 2勢いがついて、物事の水準や度合いを高める。「思惑買いが株価を一気に―・げた」 3引き立てて、資格や身分を高くする。高い地位につかせる。「会長に―・げる」 品詞の分類 ガ行下一段活用 抱き上げる 抱上げる 押し上げる 押し下げる 押し広げる >>品詞 >>下一段活用
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đẩy lên, nâng cao, thúc đẩy, đẩy mạnh