Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 押( áp ) っ掛( quải ) る( ru )
Âm Hán Việt của 押っ掛る là "áp quải ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
押 [áp] っ [ ] 掛 [quải] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 押っ掛る là おっかかる [okkakaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おっ‐かか・る【押っ掛(か)る】 読み方:おっかかる [動ラ五(四)]《「おしかかる」の音変化》 1よりかかる。よっかかる。「壁に―・る」 2今にもなろうとする。なりかかる。「弟とは言ひながら三十に―・り」〈浄・天の網島〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vướng vào, bắt, dính vào, quấn vào, bị kéo vào