Âm Hán Việt của 押し掛ける là "áp shi quải keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 押 [áp] し [shi] 掛 [quải] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 押し掛ける là おしかける [oshikakeru]