Âm Hán Việt của 押し寄せる là "áp shi ký seru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 押 [áp] し [shi] 寄 [kí] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 押し寄せる là おしよせる [oshiyoseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おし‐よ・せる【押(し)寄せる】 読み方:おしよせる [動サ下一][文]おしよ・す[サ下二] 1激しい勢いで迫る。「群衆が—・せる」「大波が—・せる」 2押して一方に寄せる。「机を窓際に—・せる」 3押してその方に近づける。「御簾(みす)のもと近く(琴ヲ)—・せ給へど」〈源・横笛〉 Similar words: 打寄せる