Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 押( áp ) し( shi ) 入( nhập ) る( ru )
Âm Hán Việt của 押し入る là "áp shi nhập ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
押 [áp ] し [shi ] 入 [nhập ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 押し入る là おしいる [oshiiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おし‐い・る【押(し)入る】 読み方:おしいる 《一》[動ラ五(四)]人の家などに、無理に入り込む。「白昼、強盗が—・った」 《二》[動ラ下二]「おしいれる」の文語形。 #文語活用形辞書 押し入る 読み方:おしいる ラ行下二段活用の動詞「押し入る」の終止形。 「押し入る」の口語形としては、ラ行下一段活用の動詞「押し入れる」が対応する。 口語形押し入れる ⇒「押し入れる」の意味を調べる 文語活用形辞書はプログラムで機械的に活用形や説明を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。 お問い合わせ。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xông vào, đột nhập, xâm nhập