Âm Hán Việt của 押し倒す là "áp shi đảo su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 押 [áp] し [shi] 倒 [đảo] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 押し倒す là おしたおす [oshitaosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おし‐たお・す〔‐たふす〕【押(し)倒す】 読み方:おしたおす [動サ五(四)]押して転ばす。押して倒す。「立ち木を—・す」 Similar words: 殴り倒す打倒す張り倒す引き落とす引倒す