Âm Hán Việt của 押し並べて là "áp shi tịnh bete".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 押 [áp] し [shi] 並 [tịnh] べ [be] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 押し並べて là おしなべて [oshinabete]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おしなべて[3]【押し並▽べて】 (副) ①大体の傾向をとらえるさま。概して。「今期の成績は-良好だ」 ②どれもこれも同じであるさま。一様に。「老若-踊りの輪に加わった」 ③普通であるさま。世間並み。「かの、-には思したらざりし人々を、お前ちかくて/源氏:幻」 Similar words: 通じて往往大約大抵なべて